Có 1 kết quả:

tụng
Âm Nôm: tụng
Tổng nét: 10
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶フ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: CIMBO (金戈一月人)
Unicode: U+9882
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tụng
Âm Pinyin: róng ㄖㄨㄥˊ, sòng ㄙㄨㄥˋ
Âm Quảng Đông: zung6

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

tụng

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ca tụng