Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: hàng, kháng
Tổng nét: 10
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YNMBO (卜弓一月人)
Unicode: U+9883
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cang, hàng, kháng
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, háng ㄏㄤˊ
Âm Quảng Đông: hong4

Dị thể 2