Có 1 kết quả:

dự
Âm Nôm: dự
Tổng nét: 10
Bộ: hiệt 頁 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: NNMBO (弓弓一月人)
Unicode: U+9884
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dự
Âm Pinyin: ㄩˋ
Âm Quảng Đông: jyu6

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

dự

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

can dự, tham dự