Có 1 kết quả:

pha
Âm Nôm: pha
Tổng nét: 11
Bộ: hiệt 頁 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フノ丨フ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: DEMBO (木水一月人)
Unicode: U+9887
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả
Âm Pinyin: ㄆㄛ, ㄆㄛˇ
Âm Quảng Đông: po1, po2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

pha

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)