Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
giáp
颊
Âm Nôm:
giáp
Tổng nét: 12
Bộ:
hiệt 頁
(+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰
夹
页
Nét bút:
一丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: KTMBO (大廿一月人)
Unicode:
U+988A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
giáp
Âm Pinyin:
jiá
ㄐㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông:
gaap3
Tự hình
2
Dị thể
6
脥
頬
頰
𡖳
𩠗
𩠣
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
giáp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưỡng giáp (má)