Có 1 kết quả:

giáp
Âm Nôm: giáp
Tổng nét: 12
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丶ノ一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: KTMBO (大廿一月人)
Unicode: U+988A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: giáp
Âm Pinyin: jiá ㄐㄧㄚˊ
Âm Quảng Đông: gaap3

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

giáp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lưỡng giáp (má)