Có 1 kết quả:

cai
Âm Nôm: cai
Tổng nét: 12
Bộ: hiệt 頁 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フノノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YOMBO (卜人一月人)
Unicode: U+988F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cai, hài
Âm Pinyin: hái ㄏㄞˊ, ㄎㄜ, ㄎㄜˊ
Âm Quảng Đông: hoi4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cai

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cai (cái cằm)