Có 1 kết quả:

di
Âm Nôm: di
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦣞
Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SLMBO (尸中一月人)
Unicode: U+9890
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di
Âm Pinyin: ㄧˊ
Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 14

1/1

di

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chi di (bàn tay úp má); di dưỡng (giữ cho khoẻ)