Âm Nôm: di Tổng nét: 13 Bộ: hiệt 頁 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰𦣞页 Nét bút: 一丨丨フ一丨フ一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: SLMBO (尸中一月人) Unicode: U+9890 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di Âm Pinyin: yí ㄧˊ Âm Quảng Đông: ji4