Có 1 kết quả:

đồi
Âm Nôm: đồi
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノフ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: HNMBO (竹弓一月人)
Unicode: U+9893
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồi
Âm Pinyin: tuí ㄊㄨㄟˊ
Âm Quảng Đông: teoi4

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

đồi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đồi bại, đồi truỵ; suy đồi