Âm Nôm: dánh, dính, giảnh, nhảnh Tổng nét: 13 Bộ: hiệt 頁 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰⿱匕示页 Nét bút: ノフ一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: PFMBO (心火一月人) Unicode: U+9895 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp