Có 1 kết quả:

dính
Âm Nôm: dính
Tổng nét: 13
Bộ: hiệt 頁 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: PDMBO (心木一月人)
Unicode: U+9896
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dĩnh
Âm Pinyin: yǐng ㄧㄥˇ
Âm Quảng Đông: wing6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

dính

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chân dính bùn; dính dáng; dính líu