Có 2 kết quả:

khoảloã
Âm Nôm: khoả, loã
Tổng nét: 14
Bộ: hiệt 頁 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: WDMBO (田木一月人)
Unicode: U+9897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoả
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜˇ, kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

khoả

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khoả (từ giúp đếm các vật tròn)

loã

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

loã (từ giúp đếm hột tròn)