Có 1 kết quả:

ngung
Âm Nôm: ngung
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ丨一丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: WBMBO (田月一月人)
Unicode: U+9899
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngung
Âm Pinyin: yóng ㄧㄨㄥˊ
Âm Quảng Đông: jung4

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ngung

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngung (đầu to, to lớn)