Âm Nôm: ngạc Tổng nét: 15 Bộ: hiệt 頁 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰咢页 Nét bút: 丨フ一丨フ一一一フ一ノ丨フノ丶 Thương Hiệt: RSMBO (口尸一月人) Unicode: U+989A Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngạc Âm Quan thoại: è Âm Quảng Đông: ngok6