Có 1 kết quả:

nhan
Âm Nôm: nhan
Tổng nét: 15
Bộ: hiệt 頁 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: YHMBO (卜竹一月人)
Unicode: U+989C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhan
Âm Pinyin: yán ㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: ngaan4

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 14

1/1

nhan

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhan sắc