Có 1 kết quả:

nhiếp
Âm Nôm: nhiếp
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一フ丶フ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: SEMBO (尸水一月人)
Unicode: U+989E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiếp
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Quảng Đông: nip6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

nhiếp

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhiếp (thái dương)