Có 1 kết quả:

man
Âm Nôm: man
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フノ丶ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: TBMBO (廿月一月人)
Unicode: U+989F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: man
Âm Pinyin: mān ㄇㄢ, mán ㄇㄢˊ
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

man

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

man hiên (vụng về)