Có 1 kết quả:

điên
Âm Nôm: điên
Tổng nét: 16
Bộ: hiệt 頁 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一一一一ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: JCMBO (十金一月人)
Unicode: U+98A0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điên
Âm Pinyin: diān ㄉㄧㄢ, tián ㄊㄧㄢˊ
Âm Quảng Đông: din1

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

điên

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

điên (chỏm đầu); sơn điên (chóp cao)