Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 18
Bộ: hiệt 頁 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: AFMBO (日火一月人)
Unicode: U+98A2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hạo, hiệu
Âm Pinyin: hào ㄏㄠˋ
Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4