Có 1 kết quả:
tần
Tổng nét: 21
Bộ: thập 十 (+19 nét), hiệt 頁 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱频卑
Nét bút: 丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: YOHWJ (卜人竹田十)
Unicode: U+98A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giao tần (cau mày)