Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: bưu
Tổng nét: 12
Bộ: phong 風 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノノノ
Thương Hiệt: HNHHH (竹弓竹竹竹)
Unicode: U+98A9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bưu, đâu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, diū ㄉㄧㄡ
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 21