Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
phong 風 (+4 nét)
Hình thái:
⿺風夫Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶一一ノ丶Thương Hiệt: HNQO (竹弓手人)
Unicode:
U+98ABĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 23
Bình luận