Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 14
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丨一丨フ一
Thương Hiệt: HNYR (竹弓卜口)
Unicode: U+98AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chiểm, triển
Âm Pinyin: zhǎn ㄓㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): そよぐ (soyogu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zim2

Tự hình 2

Dị thể 1