Có 2 kết quả:
bùng • táp
Tổng nét: 14
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰立風
Nét bút: 丶一丶ノ一ノフノ丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: YTHNI (卜廿竹弓戈)
Unicode: U+98AF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: táp
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さっ.と (sa'.to)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3
Âm Pinyin: lì ㄌㄧˋ, sà ㄙㄚˋ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): さっ.と (sa'.to)
Âm Hàn: 삽
Âm Quảng Đông: saap3
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cháy bùng; bập bùng; bão bùng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
cuộc đời đầy bão táp