Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: đài, đày, hai, thai, thay, thơi
Tổng nét: 14
Bộ: phong 風 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: HNIR (竹弓戈口)
Unicode: U+98B1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: di, đài, thai
Âm Pinyin: tái ㄊㄞˊ
Âm Nhật (onyomi): タイ (tai)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: toi4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2