Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: quát
Tổng nét: 15
Bộ: phong 風 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: HNHJR (竹弓竹十口)
Unicode: U+98B3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quát
Âm Pinyin: guā ㄍㄨㄚ
Âm Quảng Đông: gwaat3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0