Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: toàn, triền, triệng, trình, tuyền
Tổng nét: 16
Bộ: phong 風 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𠂉
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノ一フ丨一ノ丶
Thương Hiệt: HNONO (竹弓人弓人)
Unicode: U+98B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Quảng Đông: syun4

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0