Có 1 kết quả:

sưu
Âm Nôm: sưu
Tổng nét: 18
Bộ: phong 風 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: HNHXE (竹弓竹重水)
Unicode: U+98BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sâu, sưu
Âm Pinyin: sōu ㄙㄡ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

sưu

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sưu (hong gió cho khô, cho nguội): sưu can; sưu sưu (tiếng gió vi vu)