Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: phong 風 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶ノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: HNHHW (竹弓竹竹田)
Unicode: U+98C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lưu
Âm Pinyin: liū ㄌㄧㄡ, liú ㄌㄧㄡˊ
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 4