Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 20
Bộ: phong 風 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ
Thương Hiệt: HNSMH (竹弓尸一竹)
Unicode: U+98C2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêu
Âm Pinyin: liáo ㄌㄧㄠˊ, liú ㄌㄧㄡˊ, liù ㄌㄧㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): リュウ (ryū), ル (ru), リク (riku), ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lau4, liu4

Tự hình 2

Dị thể 5