Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 21
Bộ: phong 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丶ノノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: HNFFF (竹弓火火火)
Unicode: U+98C8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biểu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ, biǎo ㄅㄧㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): つむじかぜ (tsumujikaze)
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1