Có 1 kết quả:

phong
Âm Nôm: phong
Tổng nét: 4
Bộ: phong 風 (+0 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: ノフノ丶
Thương Hiệt: HNK (竹弓大)
Unicode: U+98CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phong, phúng
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ, fěng ㄈㄥˇ, fèng ㄈㄥˋ
Âm Quảng Đông: fung1

Tự hình 3

Dị thể 13

1/1

phong

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong trần; đông phong (gió đông)