Tổng nét: 13 Bộ: phong 風 (+9 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿺风思 Nét bút: ノフノ丶丨フ一丨一丶フ丶丶 Thương Hiệt: XHNWP (重竹弓田心) Unicode: U+98D4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ti, ty Âm Quan thoại: sī ㄙ Âm Quảng Đông: si1