Có 1 kết quả:

phiêu
Âm Nôm: phiêu
Tổng nét: 15
Bộ: phong 風 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ丨丨一一一丨ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: MFHNK (一火竹弓大)
Unicode: U+98D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phiêu
Âm Pinyin: piāo ㄆㄧㄠ
Âm Quảng Đông: piu1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

phiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quốc kì phiêu phiêu (cờ bay phấp phới); phiêu đãng, phiêu du