Có 1 kết quả:

tiêu
Âm Nôm: tiêu
Tổng nét: 16
Bộ: phong 風 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丶丶一ノ丶丶一ノ丶丶ノフノ丶
Thương Hiệt: IKHNK (戈大竹弓大)
Unicode: U+98D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiêu
Âm Pinyin: biāo ㄅㄧㄠ
Âm Quảng Đông: biu1

Tự hình 2

Dị thể 11

1/1

tiêu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiêu (gió lốc)