Có 2 kết quả:
bay • phi
Tổng nét: 9
Bộ: phi 飛 (+6 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ丶ノフノ丶ノ丨
Thương Hiệt: NOHTO (弓人竹廿人)
Unicode: U+98DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぶ (to.bu), と.ばす (to.basu), -と.ばす (-to.basu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): と.ぶ (to.bu), と.ばす (to.basu), -と.ばす (-to.basu)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
bay nhảy
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phi ngựa; phi cơ