Có 1 kết quả:

phi
Âm Nôm: phi
Tổng nét: 3
Bộ: ất 乙 (+2 nét), phi 飛 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: フノ丶
Thương Hiệt: NO (弓人)
Unicode: U+98DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phi
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/1

phi

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phi ngựa; phi cơ