Có 2 kết quả:
thực • tự
Tổng nét: 9
Bộ: thực 食 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱亽艮
Nét bút: ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: OIAV (人戈日女)
Unicode: U+98DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thực, tự
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, sì ㄙˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Nhật (kunyomi): く.う (ku.u), く.らう (ku.rau), た.べる (ta.beru), は.む (ha.mu)
Âm Hàn: 식, 사
Âm Quảng Đông: ji6, sik6, zi6
Âm Pinyin: shí ㄕˊ, sì ㄙˋ, yì ㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ショク (shoku), ジキ (jiki)
Âm Nhật (kunyomi): く.う (ku.u), く.らう (ku.rau), た.べる (ta.beru), は.む (ha.mu)
Âm Hàn: 식, 사
Âm Quảng Đông: ji6, sik6, zi6
Tự hình 6
Dị thể 12
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tự ăn