Có 1 kết quả:
đính
Âm Nôm: đính
Tổng nét: 10
Bộ: thực 食 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠丁
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨
Thương Hiệt: OIMN (人戈一弓)
Unicode: U+98E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: thực 食 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠丁
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一丨
Thương Hiệt: OIMN (人戈一弓)
Unicode: U+98E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đính
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Quảng Đông: ding3
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): たくわ.える (takuwa.eru)
Âm Quảng Đông: ding3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 14
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khảo đính