Âm Nôm: tự Tổng nét: 10 Bộ: thực 食 (+2 nét) Hình thái: ⿰飠人 Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶 Thương Hiệt: OIO (人戈人) Unicode: U+98E4 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự Âm Pinyin: sì ㄙˋ Âm Quảng Đông: zi6