Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠干
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一一丨
Thương Hiệt: OIMJ (人戈一十)
Unicode: U+98E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠干
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一一丨
Thương Hiệt: OIMJ (人戈一十)
Unicode: U+98E6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), コン (kon), セン (sen), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu), ほしいい (hoshiii)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: gon1, gong1, zin1
Âm Nhật (kunyomi): かゆ (kayu), ほしいい (hoshiii)
Âm Hàn: 전
Âm Quảng Đông: gon1, gong1, zin1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 24
Bình luận 0