Có 1 kết quả:
san
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰夕食
Nét bút: ノフ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: NIOIV (弓戈人戈女)
Unicode: U+98E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: san, sôn, tôn
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): ばんめし (ban meshi)
Âm Hàn: 손
Âm Quảng Đông: syun1
Âm Pinyin: sūn ㄙㄨㄣ
Âm Nhật (onyomi): ソン (son)
Âm Nhật (kunyomi): ばんめし (ban meshi)
Âm Hàn: 손
Âm Quảng Đông: syun1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
san (ăn): dã san (picnic)