Có 1 kết quả:

nhẩm
Âm Nôm: nhẩm
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨一
Thương Hiệt: OIHG (人戈竹土)
Unicode: U+98EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhẫm
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): ジン (jin), ニン (nin)
Âm Nhật (kunyomi): に.る (ni.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jam5, jam6

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 3

1/1

nhẩm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhanh nhẩm pháp (cách nấu ăn)