Có 1 kết quả:
ứ
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠夭
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: OIHK (人戈竹大)
Unicode: U+98EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ốc, ứ
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オ (o), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あき.る (aki.ru)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu3
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オ (o), ヨ (yo)
Âm Nhật (kunyomi): あき.る (aki.ru)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu3
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ứ (no nê, chán chê)