Có 1 kết quả:
sức
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠⿱𠂉力
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一フノ
Thương Hiệt: OIOKS (人戈人大尸)
Unicode: U+98ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sức
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), チキ (chiki)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru), ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 칙
Âm Quảng Đông: cik1, sik1
Âm Pinyin: chì ㄔˋ, shì ㄕˋ
Âm Nhật (onyomi): チョク (choku), チキ (chiki)
Âm Nhật (kunyomi): いまし.める (imashi.meru), ただ.す (tada.su)
Âm Hàn: 칙
Âm Quảng Đông: cik1, sik1
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
trang sức