Có 3 kết quả:
hẩm • ẩm • ỡm
Tổng nét: 12
Bộ: thực 食 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰飠欠
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: OINO (人戈弓人)
Unicode: U+98F2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ẩm
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu), -の.み (-no.mi)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam2, jam3
Âm Pinyin: yǐn ㄧㄣˇ, yìn ㄧㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): イン (in), オン (on)
Âm Nhật (kunyomi): の.む (no.mu), -の.み (-no.mi)
Âm Hàn: 음
Âm Quảng Đông: jam2, jam3
Tự hình 5
Dị thể 13
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cơm hẩm, hẩm hiu
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ẩm ướt
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ỡm ờ