Có 1 kết quả:
di
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠台
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ丶丨フ一
Thương Hiệt: OIIR (人戈戈口)
Unicode: U+98F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: di, tự
Âm Pinyin: sì ㄙˋ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame), やしな.う (yashina.u)
Âm Hàn: 이, 사
Âm Quảng Đông: ji4
Âm Pinyin: sì ㄙˋ, yí ㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): あめ (ame), やしな.う (yashina.u)
Âm Hàn: 이, 사
Âm Quảng Đông: ji4
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cam chi như di (ngọt như đường)