Có 1 kết quả:

tự
Âm Nôm: tự
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ一丨フ一
Thương Hiệt: OISMR (人戈尸一口)
Unicode: U+98FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Pinyin: ㄙˋ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): か.う (ka.u)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi6

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

tự

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tự dưỡng (chăn nuôi)