Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: cỗ, điềm, liếm, thiêm
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: OIHJR (人戈竹十口)
Unicode: U+9902
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: điềm, thiểm
Âm Pinyin: tiǎn ㄊㄧㄢˇ
Âm Nhật (onyomi): テン (ten)
Âm Nhật (kunyomi): うまい (umai)
Âm Quảng Đông: tim5

Dị thể 5

Chữ gần giống 10