Có 1 kết quả:
giảo
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠交
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: OIYCK (人戈卜金大)
Unicode: U+9903
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: giáo, kiểu
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Âm Pinyin: jiǎo ㄐㄧㄠˇ, jiào ㄐㄧㄠˋ
Âm Nhật (onyomi): ギョウ (gyō), キョウ (kyō), コウ (kō)
Âm Hàn: 교
Âm Quảng Đông: gaau2
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giảo tử (thịt viên); giảo hãm (nhân thịt)