Có 2 kết quả:
bánh • bính
Tổng nét: 14
Bộ: thực 食 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰飠并
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶ノ一一ノ丨
Thương Hiệt: OITT (人戈廿廿)
Unicode: U+9905
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bính
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi), もちい (mochii)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng2, bing2
Âm Pinyin: bǐng ㄅㄧㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ヘイ (hei), ヒョウ (hyō)
Âm Nhật (kunyomi): もち (mochi), もちい (mochii)
Âm Hàn: 병
Âm Quảng Đông: beng2, bing2
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bánh trái
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
thiết bính (bánh sắt lực sĩ ném xa)